Có 2 kết quả:

底层 dǐ céng ㄉㄧˇ ㄘㄥˊ底層 dǐ céng ㄉㄧˇ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ground or first floor
(2) bottom (of a pile)
(3) lowest rung (of society)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ground or first floor
(2) bottom (of a pile)
(3) lowest rung (of society)

Bình luận 0